Có 1 kết quả:

聚脂 jù zhī ㄐㄩˋ ㄓ

1/1

jù zhī ㄐㄩˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) polyester
(2) also written 聚酯

Bình luận 0